Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
歇后语
[xiēhòuyǔ]
|
câu nói bỏ lửng (phần sau)。由两个部分组成的一句话,前一部像谜面,后一部分像谜底,通常只说前一部分,而本意在后一部分。