Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
歇业
[xiēyè]
|
không tiếp tục kinh doanh; ngừng kinh doanh。不再继续营业。