Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
次等
[cìděng]
|
hạng nhì; hạng thứ; thấp kém hơn; thứ đẳng。第二等。