Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
次生矿物
[cìshēngkuàngwù]
|
khoáng tái sinh。原生矿物受地下水和空气的作用,发生化学变化而生成的矿物。多生在原生矿床接近地球表面的部分。