Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
次毛
[cìmáo]
|
lỗi; tệ; kém chất lượng (hàng hoá)。指(产品)质量差。
这台机器太次毛这么容易坏.
cái máy này quá tệ, dễ hỏng như vầy