Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
次数
[cìshù]
|
số lần; mức độ; trình độ。动作或事件重复出现的回数。
练习的次数越多,熟练的程度越高。
số lần luyện tập càng nhiều, mức độ thành thạo càng cao.