Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
欠缺
[qiànquē]
|
1. thiếu; không đủ。不够。
经验还欠缺,但是热情很高。
còn thiếu kinh nghiệm, nhưng rất nhiệt tình.
2. chỗ còn thiếu。不够的地方。
没有什么欠缺。
không thiếu sót gì.