Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
欠产
[qiànchǎn]
|
hụt mức; thiếu chỉ tiêu (sản xuất) 。产量未达到计划规定的指标。