Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
横行
[héngxíng]
|
hống hách lộng hành; ngang ngược; hoành hành; ỷ thế làm bậy。行动蛮横;倚仗势力做坏事。
横行不法。
hống hách lộng hành