Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
横肉
[héngròu]
|
dữ tợn; hung tợn; hung dữ; nanh ác。使相貌显得凶恶的肌肉。
一脸横肉
gương mặt hung ác
满脸横肉
mặt mày nanh ác.