Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
横竖
[héngshù]
|
dù sao; dù sao cũng; bất kỳ thế nào; thế nào đi nữa。反正(表示肯定)。
他横竖要来的,不必着急。
bất kỳ thế nào anh ấy cũng đến, không nên sốt ruột.