Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
横眉
[héngméi]
|
trừng mắt; quắc mắt; lông mày dựng ngược。形容怒目而视的样子。
横眉竖眼
trợn mắt nhìn trừng trừng.
横眉冷对千夫指,俯首甘为孺子牛。
quắc mắt coi khinh nghìn lực sĩ, cúi đầu làm ngựa đứa hài nhi.