Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
横直
[héngzhí]
|
dù sao; dù sao cũng; dù sao đi nữa; dù thế nào đi nữa。副词,反正;横竖。