Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
横溢
[héngyì]
|
1. lan tràn; chảy tràn; tràn ra (sông)。(江河等)泛滥。
江河横溢
nước sông lan tràn
2. lộ ra; bộc lộ (tài hoa)。(才华等)充分显露。
才思横溢
bộc lộ tài trí