Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
横渡
[héngdù]
|
qua sông; vượt sông。从江河等的这一边过到那一边。
横渡长江
vượt sông Trường Giang