Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
横流
[héngliú]
|
1. giàn giụa。形容泪水往四下流。
老泪横流
nước mắt giàn giụa
2. lan tràn; tràn lan。水往四处乱流;泛滥。
洪水横流
nước lũ tràn lan