Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
横波
[héngbō]
|
1. mắt long lanh (chỉ mắt con gái)。形容眼神流动。也比喻女子的眼睛。
2. sóng ngang。介质质点振动方向与传播方向垂直的机械波。