Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
横标
[héngbiāo]
|
biểu ngữ。横幅标语。
巨幅横标
biểu ngữ lớn