Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
横是
[héng·shi]
|
khoảng; có lẽ; đại khái; vào khoảng; ước chừng; ước độ。副词,表示揣测;大概。
他横是快四十了吧?
anh ấy có lẽ gần 40 rồi?
天又闷又热,横是要下雨了。
trời vừa hầm vừa nóng, có lẽ sắp mưa rồi.