Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
横挑鼻子竖挑眼
[héngtiāobí·zishùtiāoyǎn]
|
bắt bẻ; vặn vẹo; bới lông tìm vết。比喻多方桃剔。