Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
横心
[héngxīn]
|
liều; quyết ý; quyết tâm; quyết chí; đành phải; buộc lòng; bất chấp。下决心不顾一切。
这一次他可是横了心了。
lần này anh ấy đã quyết ý rồi.