Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
横征暴敛
[héngzhēngbàoliǎn]
|
sưu cao thế nặng; bóc lột tàn nhẫn; vơ vét của dân。强征捐税,搜乱人民财富。