Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
横加
[héngjiā]
|
ngang ngược; ngang tàng; hống hách。不讲道理,强行施加。
横加指责
chỉ trích ngang ngược
横加阻挠
hống hách ngăn cản