Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
横冲直撞
[héngchōngzhízhuàng]
|
đấu đá lung tung; đấu đá bừa bãi。乱冲乱闯。也说横冲直闯。