Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
横倒竖歪
[héngdǎoshùwāi]
|
bừa bãi; lung tung; ngổnngang; lộn xộn。形容东西放得纵横杂乱。
几条破板凳横倒竖歪地放在屋子里。
mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.