Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
横亘
[hénggèn]
|
vắt ngang; bắt ngang; nằm ngang (cầu, núi non…)。(桥梁、山脉等)横跨;横卧。
大桥横亘在广阔的水面上。
chiếc cầu lớn vắt ngang mặt nước mênh mông.
两县交界的地方横亘着几座山岭。
nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
一座大桥横亘在江上。
chiếc cầu lớn vắt ngang sông.