Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
横七竖八
[héngqīshùbā]
|
lung tung; tứ tung; bừa bộn; ngổn ngang; lộn xộn。形容纵横杂乱。
地上横七竖八地堆放着各种农具。
trên mặt đất chất đầy nông cụ.