Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
楼道
[lóudào]
|
hàng hiên; hành lang。楼房内部的走道。
楼道里不要堆放杂物。
hàng hiên không được chất đồ đạc linh tinh.