Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
楼台
[lóutái]
|
1. ban công; sân phơi。凉台。
2. lầu; gác (thường dùng nhiều trong thơ ca, kịch nghệ)。泛指3. 楼(多用于诗词戏曲)。