Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
棵子
[kē·zi]
|
cọng; thân (phần nhiều chỉ rau cỏ)。(Cách dùng: (方>)植物的茎和枝叶(多指 庄稼的)。
青棵子。
cọng xanh.
树棵子。
thân cây.
玉米棵子长得很高。
thân lúa phát triển rất cao.