Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
棵儿
[kēr]
|
cỡ cây; kích thước cây (độ to nhỏ của cây)。(Cách dùng: (方>)植株大小的程度。
这棵花棵儿小。
cây hoa này nhỏ.
拣棵儿大的菜拔。
chọn rau to mà nhổ.