Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
棒球
[bàngqiú]
|
bóng chày。球类运动项目之一,规则和用具都象垒球而稍有不同,场地比垒球的大。