Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
棒子
[bàng·zi]
|
1. cây gậy。棍子。
2. hạt bắp; hạt ngô。玉米。