Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
梨园子弟
[líyuánzǐdì]
|
diễn viên hí khúc。旧称戏曲演员。也说梨园弟子。