Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
梦行症
[mèngxíngzhèng]
|
mộng du; bệnh mộng du。在睡眠中无意识地起来并完成复杂动作的症状,如上房、爬树等,所有这些活动自己都不知道,这是大脑皮层机能发生障碍造成的。也叫梦游症。