Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
梦境
[mèngjìng]
|
cảnh trong mơ; cõi mộng; trong mơ。梦中经历的情境,多用来比喻美妙的境界。
乍到这山水如画的胜地,如入梦境一般。
vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.