Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
桥洞
[qiáodòng]
|
vòm cầu; hầm cầu。(桥洞儿)桥孔。