Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
桃花雪
[táohuāxué]
|
tuyết muà xuân; tuyết rơi khi hoa đào nở。桃花开时下的雪;春雪。