Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
桃花源
[táohuāyuán]
|
Xem: 见〖世外桃源〗。
chốn đào nguyên; cõi bồng lai; chốn yên vui。