Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
桃花汛
[táohuāxùn]
|
lũ mùa xuân; lũ khi hoa đào nở。桃花盛开时发生的河水暴涨。也叫桃汛、春汛、桃花水。