Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
桃色
[táosè]
|
1. màu hồng phấn。粉红色。
2. quan hệ bất chính (nam nữ)。形容跟不正当的男女关系有关的事情。
桃色新闻
tin tức về việc nam nữ quan hệ bất chính; tin về vụ bê bối tình dục.