Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
桃符
[táofú]
|
bùa đào; câu đối tết。古代在大门上挂的两块画着门神或题着门神名字的桃木板,认为能压邪。后来在上面贴春联,因此借指春联。