Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
桃李
[táolǐ]
|
đào mận; đào lý (thường ví với học trò.)。比喻所教的学生。
桃李盈门
học trò đầy cửa; học trò đông đúc.
桃李满天下
học trò khắp nơi