Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
桃仁
[táorén]
|
1. đào nhân (có thể làm thuốc.)。(桃仁儿)桃核儿的仁,可以入药。
2. nhân quả hồ đào。(桃仁儿)核桃的仁儿。