Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
根雕
[gēndiāo]
|
chạm khắc gỗ。在树根上进行雕刻的艺术,也指用树根雕刻成的工艺品。