Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
根除
[gēnchú]
|
trừ tận gốc; diệt tận gốc; làm tiệt nọc; diệt sạch。彻底铲除。
根除陋习
trừ tận gốc thói hư tật xấu.
根除血吸虫病
diệt sạch bệnh sán lá gan