Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
根脚
[gēn·jiao]
|
1. nền móng; móng; nền。建筑物的地下部分。
这座房子的根脚很牢靠。
móng ngôi nhà này rất kiên cố.
2. lai lịch; xuất thân (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)。指出身、来历(多见于早期白话)。