Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
根瘤
[gēnliú]
|
nốt sần (trong rễ cây họ đậu)。生长在豆科植物根部的球状小瘤,由根瘤菌侵入根部形成。