Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
根由
[gēnyóu]
|
lai lịch; nguyên nhân; căn do; nguyên do; duyên cớ。来历;缘故。
追问根由
truy hỏi nguyên do.