Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
根植
[gēnzhí]
|
cắm rễ (thường dùng để ví von)。扎根(多用于比喻)。
只有根植于生活,艺术才会有生命力。
chỉ có thể cắm rễ vào cuộc sống thì nghệ thuật mới có sức sống.